Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪鬓霜鬟

Pinyin: xuě bìn shuāng huán

Meanings: Tóc mai bạc trắng như tuyết và sương, chỉ phụ nữ lớn tuổi, White sideburns and hair like snow and frost, referring to elderly women., 白发。借指老年人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 71

Radicals: 彐, 雨, 宾, 髟, 相, 睘

Chinese meaning: 白发。借指老年人。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, chỉ áp dụng với phụ nữ lớn tuổi.

Example: 那位老妇人已是雪鬓霜鬟。

Example pinyin: nà wèi lǎo fù rén yǐ shì xuě bìn shuāng huán 。

Tiếng Việt: Bà cụ đã tóc bạc trắng như tuyết và sương.

雪鬓霜鬟
xuě bìn shuāng huán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc mai bạc trắng như tuyết và sương, chỉ phụ nữ lớn tuổi

White sideburns and hair like snow and frost, referring to elderly women.

白发。借指老年人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪鬓霜鬟 (xuě bìn shuāng huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung