Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雷同

Pinyin: léi tóng

Meanings: Giống nhau một cách đáng ngờ, trùng lặp, Suspiciously similar, duplicated., ①指万物运动变化迅速。*②比喻推行政令的严厉迅猛。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 田, 雨, 口

Chinese meaning: ①指万物运动变化迅速。*②比喻推行政令的严厉迅猛。

Grammar: Dùng để phê phán sự thiếu sáng tạo hoặc đạo văn.

Example: 两篇文章的内容雷同。

Example pinyin: liǎng piān wén zhāng de nèi róng léi tóng 。

Tiếng Việt: Nội dung hai bài viết giống nhau một cách đáng ngờ.

雷同
léi tóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nhau một cách đáng ngờ, trùng lặp

Suspiciously similar, duplicated.

指万物运动变化迅速

比喻推行政令的严厉迅猛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雷同 (léi tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung