Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: páng

Meanings: Tuyết rơi dày và mạnh., Heavy and dense snowfall., ①雨雪下得很大的样子:“北风其凉,雨雪其雱。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①雨雪下得很大的样子:“北风其凉,雨雪其雱。”

Hán Việt reading: bàng

Grammar: Chỉ dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tuyết rơi mạnh, hiếm gặp ở miền nhiệt đới.

Example: 冬日的雱让大地变得银装素裹。

Example pinyin: dōng rì de pāng ràng dà dì biàn de yín zhuāng sù guǒ 。

Tiếng Việt: Tuyết 雱 mùa đông làm cho mặt đất trở nên trắng xóa.

páng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyết rơi dày và mạnh.

bàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Heavy and dense snowfall.

雨雪下得很大的样子

“北风其凉,雨雪其雱。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雱 (páng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung