Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪镜
Pinyin: xuě jìng
Meanings: Kính chống tuyết (dùng để bảo vệ mắt khi đi trên tuyết), Snow goggles (used to protect eyes while on the snow)., ①凿有两条窄缝的木片,爱斯基摩人用以预防雪盲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 彐, 雨, 竟, 钅
Chinese meaning: ①凿有两条窄缝的木片,爱斯基摩人用以预防雪盲。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tuyết hoặc trượt tuyết.
Example: 滑雪时需要戴上雪镜。
Example pinyin: huá xuě shí xū yào dài shàng xuě jìng 。
Tiếng Việt: Khi trượt tuyết cần đeo kính chống tuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính chống tuyết (dùng để bảo vệ mắt khi đi trên tuyết)
Nghĩa phụ
English
Snow goggles (used to protect eyes while on the snow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凿有两条窄缝的木片,爱斯基摩人用以预防雪盲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!