Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪案萤灯

Pinyin: xuě àn yíng dēng

Meanings: Ánh đèn le lói trong đêm tuyết, ví von về việc học tập chăm chỉ dù hoàn cảnh khó khăn., Faint light in a snowy night, metaphor for diligent study despite difficult circumstances., 比喻勤学苦读。同雪窗萤几”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 彐, 雨, 安, 木, 虫, 丁, 火

Chinese meaning: 比喻勤学苦读。同雪窗萤几”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang ý nghĩa khen ngợi tinh thần cần cù học tập.

Example: 他的求学经历正是雪案萤灯的真实写照。

Example pinyin: tā de qiú xué jīng lì zhèng shì xuě àn yíng dēng de zhēn shí xiě zhào 。

Tiếng Việt: Quá trình học tập của anh ấy chính là minh chứng cho tinh thần 'tuyết án huỳnh đăng'.

雪案萤灯
xuě àn yíng dēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh đèn le lói trong đêm tuyết, ví von về việc học tập chăm chỉ dù hoàn cảnh khó khăn.

Faint light in a snowy night, metaphor for diligent study despite difficult circumstances.

比喻勤学苦读。同雪窗萤几”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪案萤灯 (xuě àn yíng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung