Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪案萤窗

Pinyin: xuě àn yíng chuāng

Meanings: Hình ảnh học tập chăm chỉ trong điều kiện thiếu sáng, ví von về ý chí bền bỉ., Studying hard in dim light, metaphor for perseverance and determination., 比喻勤学苦读。同雪窗萤几”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 彐, 雨, 安, 木, 虫, 囱, 穴

Chinese meaning: 比喻勤学苦读。同雪窗萤几”。

Grammar: Ý nghĩa tương đồng với '雪案萤灯', thường được dùng để mô tả cảnh học tập nghiêm túc.

Example: 古代学子常在雪案萤窗下苦读。

Example pinyin: gǔ dài xué zǐ cháng zài xuě àn yíng chuāng xià kǔ dú 。

Tiếng Việt: Học giả thời xưa thường đọc sách khổ cực dưới ánh sáng của thành ngữ 'tuyết án huỳnh song'.

雪案萤窗
xuě àn yíng chuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh học tập chăm chỉ trong điều kiện thiếu sáng, ví von về ý chí bền bỉ.

Studying hard in dim light, metaphor for perseverance and determination.

比喻勤学苦读。同雪窗萤几”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪案萤窗 (xuě àn yíng chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung