Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪泥鸿爪
Pinyin: xuě ní hóng zhǎo
Meanings: Vết chân chim trên bùn tuyết, ám chỉ dấu vết còn sót lại của quá khứ., Footprints of a crane on snowy mud, referring to traces left behind from the past., 雪泥融化着雪水的泥土。大雁在雪泥上踏过留下的爪印。比喻往事遗留的痕迹。[出处]宋·苏轼《和子由渑池怀旧》诗“人生到处知何似,应似飞鸿踏雪泥。泥上偶然留指爪,鸿飞那复计东西。”[例]~,惟留一幅悲怆之影于吾汉族历史之中,良可慨已。——清·陶宗佑《中国文学之概观》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 彐, 雨, 尼, 氵, 江, 鸟, 爪
Chinese meaning: 雪泥融化着雪水的泥土。大雁在雪泥上踏过留下的爪印。比喻往事遗留的痕迹。[出处]宋·苏轼《和子由渑池怀旧》诗“人生到处知何似,应似飞鸿踏雪泥。泥上偶然留指爪,鸿飞那复计东西。”[例]~,惟留一幅悲怆之影于吾汉族历史之中,良可慨已。——清·陶宗佑《中国文学之概观》。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang tính triết lý sâu sắc.
Example: 历史留下的雪泥鸿爪让我们得以了解古人的生活。
Example pinyin: lì shǐ liú xià de xuě ní hóng zhuǎ ràng wǒ men dé yǐ liǎo jiě gǔ rén de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những dấu vết lịch sử còn sót lại giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống của người xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết chân chim trên bùn tuyết, ám chỉ dấu vết còn sót lại của quá khứ.
Nghĩa phụ
English
Footprints of a crane on snowy mud, referring to traces left behind from the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雪泥融化着雪水的泥土。大雁在雪泥上踏过留下的爪印。比喻往事遗留的痕迹。[出处]宋·苏轼《和子由渑池怀旧》诗“人生到处知何似,应似飞鸿踏雪泥。泥上偶然留指爪,鸿飞那复计东西。”[例]~,惟留一幅悲怆之影于吾汉族历史之中,良可慨已。——清·陶宗佑《中国文学之概观》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế