Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: (danh từ) Thời tiết tạnh ráo sau mưa; (động từ) tạnh lại, ngừng mưa., (noun) Clear weather after rain; (verb) to clear up after rain., ①雨雪停止,天放晴:雪霁。霁色(像雨后晴空那样的颜色)。光风霁月。*②怒气消除:霁颜。霁威。色霁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 雨, 齐

Chinese meaning: ①雨雪停止,天放晴:雪霁。霁色(像雨后晴空那样的颜色)。光风霁月。*②怒气消除:霁颜。霁威。色霁。

Hán Việt reading: tế

Grammar: Có thể vừa làm danh từ vừa làm động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 雨后天霁。

Example pinyin: yǔ hòu tiān jì 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa, trời 霁 tạnh ráo.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(danh từ) Thời tiết tạnh ráo sau mưa; (động từ) tạnh lại, ngừng mưa.

tế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(noun) Clear weather after rain; (verb) to clear up after rain.

雨雪停止,天放晴

雪霁。霁色(像雨后晴空那样的颜色)。光风霁月

怒气消除

霁颜。霁威。色霁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...