Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪栏
Pinyin: xuě lán
Meanings: Hàng rào tuyết, dải tuyết chắn ngang hoặc tích tụ trên mặt đất., Snow fence, a barrier made of accumulated snow on the ground., ①一种装在屋顶上以防止雪侵袭的下滑设备。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 雨, 兰, 木
Chinese meaning: ①一种装在屋顶上以防止雪侵袭的下滑设备。
Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 村口建起了雪栏防止雪流入村庄。
Example pinyin: cūn kǒu jiàn qǐ le xuě lán fáng zhǐ xuě liú rù cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Ở đầu làng đã dựng hàng rào tuyết để ngăn tuyết chảy vào làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào tuyết, dải tuyết chắn ngang hoặc tích tụ trên mặt đất.
Nghĩa phụ
English
Snow fence, a barrier made of accumulated snow on the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种装在屋顶上以防止雪侵袭的下滑设备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!