Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5671 đến 5700 của 28899 tổng từ

吞刀吐火
tūn dāo tǔ huǒ
Biểu diễn xiếc nguy hiểm (nuốt dao, phun...
吞剥
tūn bō
Nuốt trọn, chiếm đoạt tài sản của người ...
吞占
tūn zhàn
Chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của ng...
吞咽
tūn yàn
Nuốt, hành động đưa thức ăn hoặc nước uố...
吞金
tūn jīn
Nuốt vàng (thường dùng để chỉ hành động ...
吞风饮雨
tūn fēng yǐn yǔ
Chịu đựng gian khổ, phong ba bão táp (ma...
吟哦
yín é
Ngâm nga, đọc thơ một cách chậm rãi và s...
吟游
yín yóu
Lang thang và ngâm thơ, đặc biệt là nhữn...
吟花咏柳
yín huā yǒng liǔ
Ngâm thơ về hoa cỏ và cây liễu, biểu thị...
吟风咏月
yín fēng yǒng yuè
Ngâm thơ về gió và trăng, biểu thị việc ...
吟风弄月
yín fēng nòng yuè
Ngâm thơ về gió và trăng, biểu thị việc ...
吠形吠声
fèi xíng fèi shēng
Sủa dáng sủa tiếng, ám chỉ việc làm theo...
吠影吠声
fèi yǐng fèi shēng
Sủa bóng sủa tiếng, ám chỉ việc phản ứng...
吠非其主
fèi fēi qí zhǔ
Sủa không đúng chủ, ám chỉ việc trách nh...
Âm thanh nhỏ, tiếng chép miệng
qìn
Nói linh tinh, nói lung tung (thường man...
否去泰来
pǐ qù tài lái
Khổ tận cam lai, vận xấu qua đi và may m...
否往泰来
pǐ wǎng tài lái
Khổ trước sướng sau, vận xấu qua đi và m...
否极泰回
pǐ jí tài huí
Khổ tận cam lai, vận xấu tới cực điểm th...
否极泰来
pǐ jí tài lái
Khổ tận cam lai, vận xấu tới cực điểm th...
否极阳回
pǐ jí yáng huí
Sự chuyển đổi từ vận xấu sang may mắn, n...
否终则泰
pǐ zhōng zé tài
Khi vận xấu kết thúc thì vận tốt sẽ đến,...
含冤
hán yuān
Chịu oan ức, mang nỗi oan trong lòng mà ...
含含糊糊
hán hán hu hú
Mơ hồ, không rõ ràng.
含哺鼓腹
hán bǔ gǔ fù
Ăn no, bụng phệ (ý chỉ cuộc sống đầy đủ)...
含商咀征
hán shāng jǔ zhǐ
Ca hát với giọng điệu du dương, trầm bổn...
含垢
hán gòu
Chịu đựng nỗi ô nhục, xấu hổ.
含垢包羞
hán gòu bāo xiū
Chịu đựng sự ô nhục, xấu hổ.
含垢匿瑕
hán gòu nì xiá
Chấp nhận và che giấu lỗi lầm của người ...
含垢弃瑕
hán gòu qì xiá
Chấp nhận khuyết điểm và bỏ qua lỗi lầm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...