Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吣
Pinyin: qìn
Meanings: Nói linh tinh, nói lung tung (thường mang ý tiêu cực)., To talk nonsense or babble (usually with a negative connotation)., ①猫狗呕吐,亦喻谩骂、胡说:满嘴胡吣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 口, 心
Chinese meaning: ①猫狗呕吐,亦喻谩骂、胡说:满嘴胡吣。
Hán Việt reading: khấm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khẩu ngữ hoặc khi mô tả hành vi mất kiểm soát do say xỉn hoặc kích động.
Example: 他喝醉了酒就开始吣个不停。
Example pinyin: tā hē zuì le jiǔ jiù kāi shǐ qìn gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Anh ta say rượu rồi bắt đầu nói linh tinh không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói linh tinh, nói lung tung (thường mang ý tiêu cực).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khấm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To talk nonsense or babble (usually with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满嘴胡吣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!