Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吞云吐雾

Pinyin: tūn yún tǔ wù

Meanings: Hút thuốc lá (diễn tả khói thuốc bay lên như mây sương)., Smoking (describes cigarette smoke rising like clouds and mist)., 原形容道士修炼养气,不吃五谷,后形容人吸烟。[出处]南朝梁·沈约《郊居赋》“始餐霞而吐雾,终凌虚而倒影。”[例]但我们现在只听说许多人躺着~,却很少见有人象外国水兵似的满街发酒疯。——鲁迅《南腔北调集·家庭为中国之基本》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 天, 二, 厶, 土, 务, 雨

Chinese meaning: 原形容道士修炼养气,不吃五谷,后形容人吸烟。[出处]南朝梁·沈约《郊居赋》“始餐霞而吐雾,终凌虚而倒影。”[例]但我们现在只听说许多人躺着~,却很少见有人象外国水兵似的满街发酒疯。——鲁迅《南腔北调集·家庭为中国之基本》。

Grammar: Thành ngữ hình ảnh, thường được dùng để miêu tả hành động hút thuốc.

Example: 他坐在那里吞云吐雾,看起来很享受。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ tūn yún tǔ wù , kàn qǐ lái hěn xiǎng shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó hút thuốc, trông rất thư giãn.

吞云吐雾
tūn yún tǔ wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút thuốc lá (diễn tả khói thuốc bay lên như mây sương).

Smoking (describes cigarette smoke rising like clouds and mist).

原形容道士修炼养气,不吃五谷,后形容人吸烟。[出处]南朝梁·沈约《郊居赋》“始餐霞而吐雾,终凌虚而倒影。”[例]但我们现在只听说许多人躺着~,却很少见有人象外国水兵似的满街发酒疯。——鲁迅《南腔北调集·家庭为中国之基本》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吞云吐雾 (tūn yún tǔ wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung