Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22951 đến 22980 của 28922 tổng từ

Hỗn loạn, mơ hồ, không rõ ràng.
héng
Cân bằng, đo lường, đánh giá.
衡量
héng liáng
Đo lường, cân nhắc, đánh giá một cách kỹ...
Đường lớn, con đường rộng rãi.
衣履
yī lǚ
Quần áo và giày dép
衣架饭囊
yī jià fàn náng
Người ăn bám, vô dụng (chỉ người không l...
衣租食税
yī zū shí shuì
Thu thuế vào mọi hoạt động sinh kế (ý ch...
衣紫腰金
yī zǐ yāo jīn
Mặc áo tím, đeo vàng (chỉ địa vị cao san...
衣紫腰银
yī zǐ yāo yín
Mặc áo tím, đeo bạc (chỉ địa vị khá giả)
衣紫腰黄
yī zǐ yāo huáng
Mặc áo tím, đeo vàng/vật liệu quý khác (...
衣绣夜游
yī xiù yè yóu
Mặc áo thêu đi dạo ban đêm (ẩn dụ cho vi...
衣绣夜行
yī xiù yè xíng
Mặc áo thêu đi trong đêm tối (ẩn dụ cho ...
衣绣昼行
yī xiù zhòu xíng
Mặc áo thêu đi giữa ban ngày (ẩn dụ cho ...
衣胞
yī bāo
Nhau thai
衣衫蓝缕
yī shān lán lǚ
Quần áo rách rưới, tả tơi.
衣衫褴褛
yī shān lán lǚ
Quần áo rách rưới, cũ nát.
衣被群生
yī bèi qún shēng
Che chở và bảo vệ chúng sinh.
衣裳
yīshang
Quần áo (cách nói cổ hoặc văn chương).
衣裳之会
yī shang zhī huì
Cuộc hội ngộ liên quan đến trang phục (t...
衣轻乘肥
yī qīng chéng féi
Ăn mặc đơn giản nhưng cưỡi ngựa béo (ẩn ...
衣钵
yī bō
Áo cà sa và bát của nhà sư (biểu tượng t...
衣钵相传
yī bō xiāng chuán
Truyền thừa y bát (truyền đạt kiến thức ...
衣锦夜游
yī jǐn yè yóu
Mặc áo đẹp đi chơi đêm (ẩn dụ cho việc t...
衣锦夜行
yī jǐn yè xíng
Mặc áo đẹp nhưng đi đêm (ẩn dụ cho việc ...
衣锦昼游
yī jǐn zhòu yóu
Mặc áo đẹp đi chơi ban ngày (ẩn dụ cho v...
衣锦昼行
yī jǐn zhòu xíng
Mặc áo đẹp đi dạo ban ngày (ẩn dụ cho vi...
衣锦荣归
yī jǐn róng guī
Mặc áo đẹp trở về quê hương trong vinh q...
衣锦褧衣
yī jǐn jiǒng yī
Áo lụa bên ngoài phủ thêm áo mỏng (ẩn dụ...
衣锦过乡
yī jǐn guò xiāng
Mặc áo đẹp đi qua quê hương (ẩn dụ cho v...
衣锦还乡
yī jǐn huán xiāng
Mặc áo đẹp trở về quê hương (ẩn dụ cho v...

Hiển thị 22951 đến 22980 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...