Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22951 đến 22980 của 28899 tổng từ

衣钵
yī bō
Áo cà sa và bát của nhà sư (biểu tượng t...
衣钵相传
yī bō xiāng chuán
Truyền thừa y bát (truyền đạt kiến thức ...
衣锦夜游
yī jǐn yè yóu
Mặc áo đẹp đi chơi đêm (ẩn dụ cho việc t...
衣锦夜行
yī jǐn yè xíng
Mặc áo đẹp nhưng đi đêm (ẩn dụ cho việc ...
衣锦昼游
yī jǐn zhòu yóu
Mặc áo đẹp đi chơi ban ngày (ẩn dụ cho v...
衣锦昼行
yī jǐn zhòu xíng
Mặc áo đẹp đi dạo ban ngày (ẩn dụ cho vi...
衣锦荣归
yī jǐn róng guī
Mặc áo đẹp trở về quê hương trong vinh q...
衣锦褧衣
yī jǐn jiǒng yī
Áo lụa bên ngoài phủ thêm áo mỏng (ẩn dụ...
衣锦过乡
yī jǐn guò xiāng
Mặc áo đẹp đi qua quê hương (ẩn dụ cho v...
衣锦还乡
yī jǐn huán xiāng
Mặc áo đẹp trở về quê hương (ẩn dụ cho v...
衣锦食肉
yì jǐn shí ròu
Ăn mặc sang trọng và ăn uống xa xỉ, ám c...
衣食所安
yī shí suǒ ān
Nơi mà con người cảm thấy an tâm về nguồ...
衣食父母
yī shí fù mǔ
Người nuôi dưỡng mình bằng việc cung cấp...
衣食税租
yī shí shuì zū
Thuế và tiền thuê liên quan đến nhu yếu ...
衣香鬓影
yī xiāng bìn yǐng
Hình ảnh quý phái, quyến rũ của phụ nữ q...
补习学校
bǔ xí xué xiào
Trường học phụ đạo, trung tâm luyện thi.
补休
bǔ xiū
Nghỉ bù, thời gian nghỉ để bù công việc ...
补假
bǔ jià
Nghỉ bù, ngày nghỉ thay thế khi đã làm v...
补发
bǔ fā
Cấp lại, phát lại (những gì đã thiếu hoặ...
补台
bǔ tái
Giúp đỡ, hỗ trợ (một người nào đó tránh ...
补天柱地
bǔ tiān zhù dì
Mô tả hành động cứu nguy, gánh vác những...
补天济世
bǔ tiān jì shì
Hành động cải thiện tình hình xã hội, ma...
补天浴日
bǔ tiān yù rì
Mô tả việc làm phi thường, có công lao t...
补差
bǔ chà
Bù đắp phần còn thiếu hoặc chênh lệch
补报
bǔ bào
Báo cáo bổ sung, trình bày thêm thông ti...
补正
bǔ zhèng
Sửa lỗi, điều chỉnh lại cho đúng
补济
bǔ jì
Giúp đỡ, hỗ trợ về mặt tài chính hoặc vậ...
补牢顾犬
bǔ láo gù quǎn
Sửa chữa sai lầm kịp thời, rút kinh nghi...
补白
bǔ bái
Điền vào chỗ trống, bổ sung thêm thông t...
补益
bǔ yì
Bổ sung lợi ích, tăng cường giá trị

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...