Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣钵相传
Pinyin: yī bō xiāng chuán
Meanings: Truyền thừa y bát (truyền đạt kiến thức hoặc trách nhiệm qua các thế hệ)., Passing down the robe and bowl (transmitting knowledge or responsibility through generations)., 中国禅宗师徒间道法传授,常常举行授与衣钵的仪式。比喻技术、学术的师徒相传。[出处]《旧唐书·神秀传》“昔后魏末,有僧达摩者,本天竺王子,以护国出家,入南海,得禅宗妙法,云自释迦相传,有衣钵为记,世相付授。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 𧘇, 本, 钅, 木, 目, 专, 亻
Chinese meaning: 中国禅宗师徒间道法传授,常常举行授与衣钵的仪式。比喻技术、学术的师徒相传。[出处]《旧唐书·神秀传》“昔后魏末,有僧达摩者,本天竺王子,以护国出家,入南海,得禅宗妙法,云自释迦相传,有衣钵为记,世相付授。”
Grammar: Thành ngữ này thường ám chỉ sự truyền lại di sản hoặc giá trị quan trọng giữa các thế hệ.
Example: 禅宗讲究衣钵相传。
Example pinyin: chán zōng jiǎng jiū yī bō xiāng chuán 。
Tiếng Việt: Thiền tông chú trọng việc truyền thừa y bát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền thừa y bát (truyền đạt kiến thức hoặc trách nhiệm qua các thế hệ).
Nghĩa phụ
English
Passing down the robe and bowl (transmitting knowledge or responsibility through generations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国禅宗师徒间道法传授,常常举行授与衣钵的仪式。比喻技术、学术的师徒相传。[出处]《旧唐书·神秀传》“昔后魏末,有僧达摩者,本天竺王子,以护国出家,入南海,得禅宗妙法,云自释迦相传,有衣钵为记,世相付授。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế