Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣钵
Pinyin: yī bō
Meanings: Áo cà sa và bát của nhà sư (biểu tượng truyền thừa trong Phật giáo)., Monk’s robe and alms bowl (symbol of Buddhist inheritance)., ①原指佛教中师父传授给徒弟的袈裟和钵,后泛指传授下来的思想、学问、技能等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 𧘇, 本, 钅
Chinese meaning: ①原指佛教中师父传授给徒弟的袈裟和钵,后泛指传授下来的思想、学问、技能等。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh Phật giáo, biểu thị việc truyền thụ kiến thức hoặc chức vị.
Example: 他继承了师父的衣钵。
Example pinyin: tā jì chéng le shī fu de yī bō 。
Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa y bát của thầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo cà sa và bát của nhà sư (biểu tượng truyền thừa trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Monk’s robe and alms bowl (symbol of Buddhist inheritance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指佛教中师父传授给徒弟的袈裟和钵,后泛指传授下来的思想、学问、技能等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!