Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣被群生

Pinyin: yī bèi qún shēng

Meanings: Che chở và bảo vệ chúng sinh., To cover and protect all living beings., 衣被给人衣穿,比喻加惠于人;群生众生。比喻恩惠广施。[出处]宋·欧阳修《夫子罕言利命仁论》“衣被群生,赡足万类。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亠, 𧘇, 皮, 衤, 君, 羊, 生

Chinese meaning: 衣被给人衣穿,比喻加惠于人;群生众生。比喻恩惠广施。[出处]宋·欧阳修《夫子罕言利命仁论》“衣被群生,赡足万类。”

Grammar: Cụm từ này có sắc thái tôn giáo hoặc triết học, thường thấy trong các văn bản cổ điển.

Example: 天地之德,衣被群生。

Example pinyin: tiān dì zhī dé , yī bèi qún shēng 。

Tiếng Việt: Đức hạnh của trời đất bao trùm và bảo vệ muôn loài.

衣被群生
yī bèi qún shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chở và bảo vệ chúng sinh.

To cover and protect all living beings.

衣被给人衣穿,比喻加惠于人;群生众生。比喻恩惠广施。[出处]宋·欧阳修《夫子罕言利命仁论》“衣被群生,赡足万类。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣被群生 (yī bèi qún shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung