Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣紫腰黄
Pinyin: yī zǐ yāo huáng
Meanings: Mặc áo tím, đeo vàng/vật liệu quý khác (biểu trưng cho quyền lực và của cải), Wearing purple and yellow (symbolizing power and wealth), 身穿紫袍,腰佩金银鱼袋。大官装束,亦指做大官。[出处]明·谢谠《四喜记·帝阙辞荣》“谁不愿衣紫腰黄,还须虑同袍中伤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亠, 𧘇, 此, 糸, 月, 要, 八, 由, 龷
Chinese meaning: 身穿紫袍,腰佩金银鱼袋。大官装束,亦指做大官。[出处]明·谢谠《四喜记·帝阙辞荣》“谁不愿衣紫腰黄,还须虑同袍中伤。”
Grammar: Biến thể của các thành ngữ tương tự, nhấn mạnh biểu tượng của quyền lực.
Example: 大臣们衣紫腰黄,尽显尊荣。
Example pinyin: dà chén men yī zǐ yāo huáng , jìn xiǎn zūn róng 。
Tiếng Việt: Các quan thần mặc áo tím đeo vàng, tỏ rõ uy quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo tím, đeo vàng/vật liệu quý khác (biểu trưng cho quyền lực và của cải)
Nghĩa phụ
English
Wearing purple and yellow (symbolizing power and wealth)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身穿紫袍,腰佩金银鱼袋。大官装束,亦指做大官。[出处]明·谢谠《四喜记·帝阙辞荣》“谁不愿衣紫腰黄,还须虑同袍中伤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế