Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣衫蓝缕

Pinyin: yī shān lán lǚ

Meanings: Quần áo rách rưới, tả tơi., Tattered and torn clothes., 衣服破烂。[出处]《左传·宣公十二年》“训之以若敖、蚡冒,筚路蓝缕以启山林。”[例]虽是天色和暖,那些人却也~。——明·吴承恩《西游记》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 亠, 𧘇, 彡, 衤, 监, 艹, 娄, 纟

Chinese meaning: 衣服破烂。[出处]《左传·宣公十二年》“训之以若敖、蚡冒,筚路蓝缕以启山林。”[例]虽是天色和暖,那些人却也~。——明·吴承恩《西游记》第四十四回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng ăn mặc rách rưới do nghèo khổ hoặc hoàn cảnh khó khăn. Đây là thành ngữ cố định.

Example: 他因为贫穷,衣衫蓝缕。

Example pinyin: tā yīn wèi pín qióng , yī shān lán lǚ 。

Tiếng Việt: Vì nghèo khó, quần áo của anh ấy tả tơi.

衣衫蓝缕
yī shān lán lǚ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo rách rưới, tả tơi.

Tattered and torn clothes.

衣服破烂。[出处]《左传·宣公十二年》“训之以若敖、蚡冒,筚路蓝缕以启山林。”[例]虽是天色和暖,那些人却也~。——明·吴承恩《西游记》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣衫蓝缕 (yī shān lán lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung