Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣绣夜行
Pinyin: yī xiù yè xíng
Meanings: Mặc áo thêu đi trong đêm tối (ẩn dụ cho tài năng/khoản sở hữu không được công nhận), Wearing embroidered clothes while walking in darkness (a metaphor for unrecognized talent or possession), 衣穿。绣锦绣。穿着精美鲜艳的锦绣衣服夜间上街行走。比喻人富贵以后不为人知。亦作衣锦夜游”、衣锦夜行”。[出处]《史记·项羽本纪》“项王见秦宫室皆以烧残破,又心怀思欲东归,曰‘富贵不归故乡,如衣绣夜行,谁知之者!’”[例]‘富贵不归故乡,如~’,汉武为朱买臣言也。——宋·孙奕《履斋示儿编·文说·史同文》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亠, 𧘇, 秀, 纟, 丶, 亻, 夂, 亍, 彳
Chinese meaning: 衣穿。绣锦绣。穿着精美鲜艳的锦绣衣服夜间上街行走。比喻人富贵以后不为人知。亦作衣锦夜游”、衣锦夜行”。[出处]《史记·项羽本纪》“项王见秦宫室皆以烧残破,又心怀思欲东归,曰‘富贵不归故乡,如衣绣夜行,谁知之者!’”[例]‘富贵不归故乡,如~’,汉武为朱买臣言也。——宋·孙奕《履斋示儿编·文说·史同文》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính hình ảnh sâu sắc.
Example: 他有才华却无人赏识,犹如衣绣夜行。
Example pinyin: tā yǒu cái huá què wú rén shǎng shí , yóu rú yī xiù yè xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng nhưng không ai công nhận, giống như mặc áo thêu đi trong đêm tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo thêu đi trong đêm tối (ẩn dụ cho tài năng/khoản sở hữu không được công nhận)
Nghĩa phụ
English
Wearing embroidered clothes while walking in darkness (a metaphor for unrecognized talent or possession)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣穿。绣锦绣。穿着精美鲜艳的锦绣衣服夜间上街行走。比喻人富贵以后不为人知。亦作衣锦夜游”、衣锦夜行”。[出处]《史记·项羽本纪》“项王见秦宫室皆以烧残破,又心怀思欲东归,曰‘富贵不归故乡,如衣绣夜行,谁知之者!’”[例]‘富贵不归故乡,如~’,汉武为朱买臣言也。——宋·孙奕《履斋示儿编·文说·史同文》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế