Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1261 đến 1290 của 28899 tổng từ

乃我困汝
nǎi wǒ kùn rǔ
Chính tôi làm bạn gặp khó khăn.
乃文乃武
nǎi wén nǎi wǔ
Vừa giỏi văn chương, vừa giỏi võ nghệ.
乃武乃文
nǎi wǔ nǎi wén
Vừa giỏi võ, vừa giỏi văn.
久久不忘
jiǔ jiǔ bù wàng
Lâu dài không quên, ghi nhớ mãi trong lò...
久仰
jiǔ yǎng
Đã ngưỡng mộ từ lâu (lời chào khi gặp ng...
久假不归
jiǔ jiǎ bù guī
Mượn đồ lâu mà không chịu trả lại
久别重逢
jiǔ bié chóng féng
Gặp lại sau nhiều năm xa cách
久历风尘
jiǔ lì fēng chén
Trải qua nhiều thăng trầm, khó khăn tron...
久安长治
jiǔ ān cháng zhì
Ổn định lâu dài và bền vững
久居人下
jiǔ jū rén xià
Lâu dài ở vị trí thấp kém, bị người khác...
久归道山
jiǔ guī dào shān
Qua đời đã lâu, mất từ lâu
久怀慕蔺
jiǔ huái mù lìn
Lâu dài ngưỡng mộ tài năng của người khá...
久悬不决
jiǔ xuán bù jué
Kéo dài mà không quyết định được, treo l...
久惯牢成
jiǔ guàn láo chéng
Quen thuộc hoặc thành thạo sau thời gian...
久惯老诚
jiǔ guàn lǎo chéng
Quen thuộc và thành thực vì đã trải qua ...
久旷
jiǔ kuàng
Trống trải, bỏ hoang lâu ngày
久束湿薪
jiǔ shù shī xīn
Gặp khó khăn do công việc không suôn sẻ
久病成医
jiǔ bìng chéng yī
Bị bệnh lâu thành ra có kinh nghiệm chữa...
久经
jiǔ jīng
Trải qua nhiều lần, từng trải
久经世故
jiǔ jīng shì gù
Từng trải trong cuộc sống, am hiểu cách ...
久经风霜
jiǔ jīng fēng shuāng
Trải qua nhiều gian nan, thử thách khắc ...
久要不忘
jiǔ yào bù wàng
Không quên lời hẹn ước lâu dài
久负盛名
jiǔ fù shèng míng
Nổi tiếng từ lâu, được ca tụng rộng rãi
久闻大名
jiǔ wén dà míng
Đã nghe danh tiếng từ lâu
久阔
jiǔ kuò
Lâu không gặp, xa cách lâu ngày
之死靡他
zhī sǐ mí tā
Đến chết cũng không thay lòng đổi dạ.
之死靡它
zhī sǐ mí tā
Chết cũng không thay lòng đổi dạ, biểu t...
之类
zhī lèi
Loại như vậy, kiểu như thế
Con quạ, màu đen
乌云
wū yún
Mây đen.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...