Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久旷
Pinyin: jiǔ kuàng
Meanings: Trống trải, bỏ hoang lâu ngày, Desolate, abandoned for a long time., ①长久荒废;长时间地空着。*②指已达婚龄的男子长时间未曾结婚或久已丧偶。[例]久旷无佳人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 久, 广, 日
Chinese meaning: ①长久荒废;长时间地空着。*②指已达婚龄的男子长时间未曾结婚或久已丧偶。[例]久旷无佳人。
Grammar: Miêu tả trạng thái hoang vắng, không được chăm sóc.
Example: 这片土地久旷无人耕种。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì jiǔ kuàng wú rén gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này bị bỏ hoang lâu ngày, không ai canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống trải, bỏ hoang lâu ngày
Nghĩa phụ
English
Desolate, abandoned for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长久荒废;长时间地空着
指已达婚龄的男子长时间未曾结婚或久已丧偶。久旷无佳人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!