Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乃心王室

Pinyin: nǎi xīn wáng shì

Meanings: Trung thành với vua/chính quyền trung ương., Loyal to the king/central authority., 本意是忠于朝廷,后比喻爱国。[出处]《书·康王之诰》“虽尔身在外,乃心罔不在王室。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丿, 𠄎, 心, 一, 土, 宀, 至

Chinese meaning: 本意是忠于朝廷,后比喻爱国。[出处]《书·康王之诰》“虽尔身在外,乃心罔不在王室。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị để nhấn mạnh lòng trung thành.

Example: 大臣们应当乃心王室,为国效力。

Example pinyin: dà chén men yīng dāng nǎi xīn wáng shì , wèi guó xiào lì 。

Tiếng Việt: Các quan đại thần nên trung thành với vua, phục vụ đất nước.

乃心王室
nǎi xīn wáng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung thành với vua/chính quyền trung ương.

Loyal to the king/central authority.

本意是忠于朝廷,后比喻爱国。[出处]《书·康王之诰》“虽尔身在外,乃心罔不在王室。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...