Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乃我困汝
Pinyin: nǎi wǒ kùn rǔ
Meanings: Chính tôi làm bạn gặp khó khăn., It is I who caused you trouble., 是我使你受害。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 𠄎, 我, 囗, 木, 女, 氵
Chinese meaning: 是我使你受害。
Grammar: Cấu trúc độc lập, thường dùng trong văn học cổ điển hoặc kịch nghệ để diễn đạt sự nhận lỗi.
Example: 他说:‘乃我困汝,我很抱歉。’
Example pinyin: tā shuō : ‘ nǎi wǒ kùn rǔ , wǒ hěn bào qiàn 。 ’
Tiếng Việt: Anh ấy nói: ‘Chính tôi làm bạn gặp khó khăn, tôi rất xin lỗi.’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính tôi làm bạn gặp khó khăn.
Nghĩa phụ
English
It is I who caused you trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是我使你受害。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế