Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久病成医

Pinyin: jiǔ bìng chéng yī

Meanings: Bị bệnh lâu thành ra có kinh nghiệm chữa bệnh (ám chỉ kinh nghiệm tự tích lũy), Experience from long-term illness makes one an expert on medicine (refers to accumulated experience)., 病久了对医理就熟悉了。比喻对某方面的事见识多了就能成为这方面的行家。[出处]《左传·定公十三年》“三折肱,知为良医。”战国·楚·屈原《九章·惜诵》九折臂而成医兮。”王逸注方人九折臂,更历方药,则成良医。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 久, 丙, 疒, 戊, 𠃌, 匚, 矢

Chinese meaning: 病久了对医理就熟悉了。比喻对某方面的事见识多了就能成为这方面的行家。[出处]《左传·定公十三年》“三折肱,知为良医。”战国·楚·屈原《九章·惜诵》九折臂而成医兮。”王逸注方人九折臂,更历方药,则成良医。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để nói về sự tích lũy kinh nghiệm sau thời gian dài trải nghiệm.

Example: 他虽然不是医生,但久病成医,对这种病很了解。

Example pinyin: tā suī rán bú shì yī shēng , dàn jiǔ bìng chéng yī , duì zhè zhǒng bìng hěn liǎo jiě 。

Tiếng Việt: Dù không phải bác sĩ nhưng vì bị bệnh lâu nên anh ấy hiểu rõ về căn bệnh này.

久病成医
jiǔ bìng chéng yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bệnh lâu thành ra có kinh nghiệm chữa bệnh (ám chỉ kinh nghiệm tự tích lũy)

Experience from long-term illness makes one an expert on medicine (refers to accumulated experience).

病久了对医理就熟悉了。比喻对某方面的事见识多了就能成为这方面的行家。[出处]《左传·定公十三年》“三折肱,知为良医。”战国·楚·屈原《九章·惜诵》九折臂而成医兮。”王逸注方人九折臂,更历方药,则成良医。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久病成医 (jiǔ bìng chéng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung