Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16771 đến 16800 của 28922 tổng từ

shí
Tên một con suối cổ.
溢于言外
yì yú yán wài
Ngụ ý vượt ngoài lời nói, biểu đạt hàm ý...
溢于言表
yì yú yán biǎo
Cảm xúc vượt ngoài khả năng diễn đạt bằn...
溢美之言
yì měi zhī yán
Lời khen ngợi quá mức, tâng bốc.
溢美之语
yì měi zhī yǔ
Lời khen ngợi quá mức, thường mang tính ...
溢美之辞
yì měi zhī cí
Những từ ngữ ca ngợi quá mức, thường là ...
溢美溢恶
yì měi yì è
Quá khen ngợi hoặc quá chê bai, vượt khỏ...
溢言虚美
yì yán xū měi
Lời nói quá lời, không thật, chỉ sự tâng...
溯流穷源
sù liú qióng yuán
Truy tìm nguồn gốc, lần theo dòng chảy đ...
róng
Hòa tan, tan rã trong chất lỏng.
溶溶
róng róng
Dung hòa, hòa tan hoàn toàn hoặc chảy lỏ...
溶蚀
róng shí
Ăn mòn do tác động của chất lỏng (như nư...
溶血
róng xuè
Hiện tượng vỡ hồng cầu dẫn đến giải phón...
溶质
róng zhì
Chất tan trong dung dịch.
溺心灭质
nì xīn miè zhì
Sa đà vào dục vọng khiến bản chất tốt đẹ...
溺水
nì shuǐ
Bị chìm trong nước, chết đuối.
溺职
nì zhí
Thất bại hoặc lơ là trong việc thực hiện...
溽暑
rù shǔ
Mùa hè nóng nực và ẩm ướt.
溽热
rù rè
Nóng nực, oi bức (thường dùng để chỉ thờ...
滂沛
pāng pèi
Mưa lớn, mưa nhiều (cũng có thể chỉ sự d...
滂沱
pāng tuó
Mưa rất to, mưa xối xả.
滂沱大雨
pāng tuó dà yǔ
Cơn mưa rất lớn, mưa xối xả.
滑溜
huá liū
Trơn trượt, mượt mà và dễ trượt ngã.
满园春色
mǎn yuán chūn sè
Khắp vườn xuân sắc, cảnh đẹp mùa xuân ng...
满坐寂然
mǎn zuò jì rán
Cả hội trường im lặng tuyệt đối
满贯
mǎn guàn
Số điểm tối đa trong một ván bài hoặc tr...
满门抄斩
mǎn mén chāo zhǎn
Giết sạch cả nhà, xử tử toàn bộ gia tộc ...
滥骂
làn mà
Chửi bới lung tung, không có mục đích rõ...
滩簧
tān huáng
Một loại hình nghệ thuật dân gian truyền...
zhì
Ngừng lại, trì trệ, không tiến triển.

Hiển thị 16771 đến 16800 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...