Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16771 đến 16800 của 28899 tổng từ

溶血
róng xuè
Hiện tượng vỡ hồng cầu dẫn đến giải phón...
溶质
róng zhì
Chất tan trong dung dịch.
溺心灭质
nì xīn miè zhì
Sa đà vào dục vọng khiến bản chất tốt đẹ...
溺水
nì shuǐ
Bị chìm trong nước, chết đuối.
溺职
nì zhí
Thất bại hoặc lơ là trong việc thực hiện...
溽暑
rù shǔ
Mùa hè nóng nực và ẩm ướt.
溽热
rù rè
Nóng nực, oi bức (thường dùng để chỉ thờ...
滂沛
pāng pèi
Mưa lớn, mưa nhiều (cũng có thể chỉ sự d...
滂沱
pāng tuó
Mưa rất to, mưa xối xả.
滂沱大雨
pāng tuó dà yǔ
Cơn mưa rất lớn, mưa xối xả.
滑溜
huá liū
Trơn trượt, mượt mà và dễ trượt ngã.
满园春色
mǎn yuán chūn sè
Khắp vườn xuân sắc, cảnh đẹp mùa xuân ng...
满坐寂然
mǎn zuò jì rán
Cả hội trường im lặng tuyệt đối
满贯
mǎn guàn
Số điểm tối đa trong một ván bài hoặc tr...
满门抄斩
mǎn mén chāo zhǎn
Giết sạch cả nhà, xử tử toàn bộ gia tộc ...
滥骂
làn mà
Chửi bới lung tung, không có mục đích rõ...
滩簧
tān huáng
Một loại hình nghệ thuật dân gian truyền...
zhì
Ngừng lại, trì trệ, không tiến triển.
Giọt (nước, dầu); nhỏ giọt
滴定
dī dìng
Chuẩn độ (trong hóa học, phương pháp xác...
滴水不漏
dī shuǐ bù lòu
Rất cẩn thận, không để lộ bất kỳ thông t...
滴水不羼
dī shuǐ bù chàn
Một giọt nước cũng không pha trộn, nghĩa...
滴水成冰
dī shuǐ chéng bīng
Mô tả thời tiết cực lạnh, đến mức nước n...
滴粉搓酥
dī fěn cuō sū
Rắc bột và xoa đều để làm món ăn ngon, á...
滴翠
dī cuì
Nhỏ giọt màu lục tươi thắm, dùng để miêu...
Sơn (vật liệu)/sơn (phủ lên bề mặt)
漆黑一团
qī hēi yī tuán
Đen tối hoàn toàn, không nhìn thấy gì cả
lòu
Rò rỉ, chảy ra ngoài; bỏ sót một phần.
漏气
lòu qì
Rò khí, bị thoát khí ra ngoài (thường nó...
漏水
lòu shuǐ
Bị rỉ nước, nước chảy ra ngoài không mon...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...