Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溢美溢恶
Pinyin: yì měi yì è
Meanings: Quá khen ngợi hoặc quá chê bai, vượt khỏi mức thực tế., Excessive praise or criticism beyond reality., 溢水满外流,引伸为过度。过分夸奖,过分指责。[出处]《庄子·人世间》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 氵, 益, 大, 𦍌, 亚, 心
Chinese meaning: 溢水满外流,引伸为过度。过分夸奖,过分指责。[出处]《庄子·人世间》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường được dùng để nhấn mạnh thái độ cần giữ cân bằng khi đánh giá người hoặc sự việc.
Example: 评论不能溢美溢恶,应该客观公正。
Example pinyin: píng lùn bù néng yì měi yì wù , yīng gāi kè guān gōng zhèng 。
Tiếng Việt: Nhận xét không nên quá khen ngợi hay phê phán, cần phải khách quan và công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá khen ngợi hoặc quá chê bai, vượt khỏi mức thực tế.
Nghĩa phụ
English
Excessive praise or criticism beyond reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溢水满外流,引伸为过度。过分夸奖,过分指责。[出处]《庄子·人世间》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế