Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溶溶

Pinyin: róng róng

Meanings: Dung hòa, hòa tan hoàn toàn hoặc chảy lỏng., Completely dissolved or melted., ①宽广的样子。[例]江水溶溶。[例]心溶溶其不可量兮。——《楚辞·九叹·愍命》。*②水缓缓流动的样子,也用来形容月光荡漾。[例]二川溶溶,流入宫墙。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]月色溶溶。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 容, 氵

Chinese meaning: ①宽广的样子。[例]江水溶溶。[例]心溶溶其不可量兮。——《楚辞·九叹·愍命》。*②水缓缓流动的样子,也用来形容月光荡漾。[例]二川溶溶,流入宫墙。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]月色溶溶。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái của một vật đã hòa tan hoặc chảy ra dạng lỏng. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả quá trình tự nhiên.

Example: 糖在水中溶溶了。

Example pinyin: táng zài shuǐ zhōng róng róng le 。

Tiếng Việt: Đường đã tan hoàn toàn trong nước.

溶溶
róng róng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dung hòa, hòa tan hoàn toàn hoặc chảy lỏng.

Completely dissolved or melted.

宽广的样子。江水溶溶。心溶溶其不可量兮。——《楚辞·九叹·愍命》

水缓缓流动的样子,也用来形容月光荡漾。二川溶溶,流入宫墙。——唐·杜牧《阿房宫赋》。月色溶溶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...