Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溢美之辞
Pinyin: yì měi zhī cí
Meanings: Những từ ngữ ca ngợi quá mức, thường là không cần thiết hoặc không chân thật., Excessive complimentary words, often unnecessary or insincere., 溢水满外溢,引申为过分。过分吹嘘的话语。亦作溢美之言”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 氵, 益, 大, 𦍌, 丶, 舌, 辛
Chinese meaning: 溢水满外溢,引申为过分。过分吹嘘的话语。亦作溢美之言”。
Grammar: Tương tự như '溢美之语', có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这篇文章充满了溢美之辞。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le yì měi zhī cí 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy những lời khen ngợi quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những từ ngữ ca ngợi quá mức, thường là không cần thiết hoặc không chân thật.
Nghĩa phụ
English
Excessive complimentary words, often unnecessary or insincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溢水满外溢,引申为过分。过分吹嘘的话语。亦作溢美之言”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế