Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滯
Pinyin: zhì
Meanings: Ngừng lại, trì trệ, không tiến triển., To stagnate, delay, or become stuck without progress., ①主要産于甘、寧地區的一種羊。頭部有花斑,軀幹多爲白色,毛卷曲細長,皮輕軟,是綿羊的一個品種。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 帶, 氵
Chinese meaning: ①主要産于甘、寧地區的一種羊。頭部有花斑,軀幹多爲白色,毛卷曲細長,皮輕軟,是綿羊的一個品種。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ hoặc trạng từ để bổ nghĩa thêm.
Example: 项目因为资金问题而滯后。
Example pinyin: xiàng mù yīn wèi zī jīn wèn tí ér zhì hòu 。
Tiếng Việt: Dự án bị trì trệ do vấn đề về vốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng lại, trì trệ, không tiến triển.
Nghĩa phụ
English
To stagnate, delay, or become stuck without progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主要産于甘、寧地區的一種羊。頭部有花斑,軀幹多爲白色,毛卷曲細長,皮輕軟,是綿羊的一個品種
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!