Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 满门抄斩

Pinyin: mǎn mén chāo zhǎn

Meanings: Giết sạch cả nhà, xử tử toàn bộ gia tộc (thuật ngữ lịch sử)., Mass execution of an entire family/clan (historical term)., ①投没财产,杀戮全家。[例]看你抓进县里去杀头,——满门抄斩,——嚓!嚓!——鲁迅《呐喊·阿q正传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 𬜯, 门, 少, 扌, 斤, 车

Chinese meaning: ①投没财产,杀戮全家。[例]看你抓进县里去杀头,——满门抄斩,——嚓!嚓!——鲁迅《呐喊·阿q正传》。

Grammar: Biểu thị hành động nghiêm trọng trong lịch sử. Đây là động từ bốn âm tiết, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 古代常有因叛国罪而满门抄斩的情况。

Example pinyin: gǔ dài cháng yǒu yīn pàn guó zuì ér mǎn mén chāo zhǎn de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, thường có trường hợp xử tử cả gia đình vì tội phản quốc.

满门抄斩
mǎn mén chāo zhǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết sạch cả nhà, xử tử toàn bộ gia tộc (thuật ngữ lịch sử).

Mass execution of an entire family/clan (historical term).

投没财产,杀戮全家。看你抓进县里去杀头,——满门抄斩,——嚓!嚓!——鲁迅《呐喊·阿q正传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

满门抄斩 (mǎn mén chāo zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung