Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18841 đến 18870 của 28899 tổng từ

看亲
kàn qīn
Xem mặt (trong hôn nhân), gặp mặt đối ph...
看人下菜
kàn rén xià cài
Đối xử với người khác tùy theo địa vị ho...
看人眉眼
kàn rén méi yǎn
Nhìn sắc mặt, thái độ của người khác để ...
看人眉睫
kàn rén méi jié
Nhìn vào lông mày và mi mắt của người kh...
看人行事
kàn rén xíng shì
Quan sát cách một người làm việc để đánh...
看人说话
kàn rén shuō huà
Nói chuyện tùy theo đối tượng nghe, thay...
看好
kàn hǎo
Đánh giá tốt, kỳ vọng cao vào ai/cái gì.
看得见
kàn de jiàn
Có thể nhìn thấy, trông thấy được.
看得起
kàn de qǐ
Co trọng, tôn trọng.
看管
kān guǎn
Giữ gìn, trông nom, quản lý.
kōu
Mắt trũng sâu (mô tả mắt lõm vào trong d...
mèi
Che giấu, làm mờ ám đi (thường nói về sự...
真数
zhēn shù
Giá trị thực, số thực (trong toán học)
真独简贵
zhēn dú jiǎn guì
Chân thành, độc lập, đơn giản, quý giá
真率
zhēn shuài
Chân thật và thẳng thắn
真相毕露
zhēn xiàng bì lù
Sự thật hoàn toàn lộ rõ
真真
zhēn zhēn
Rất thật, cực kỳ chân thực
真知
zhēn zhī
Hiểu biết sâu sắc, chân lý
真知卓见
zhēn zhī zhuó jiàn
Hiểu biết sâu sắc và tầm nhìn vượt trội
真知灼见
zhēn zhī zhuó jiàn
Hiểu biết sâu sắc và sáng suốt
真确
zhēn què
Chân thực và chính xác
真脏实犯
zhēn zāng shí fàn
Chứng cứ rõ ràng và phạm tội thực sự
真言
zhēn yán
Lời nói chân thật, chân lý
真谛
zhēn dì
Chân lý, sự thật sâu sắc.
真赃实犯
zhēn zāng shí fàn
Tội phạm thực sự với bằng chứng rõ ràng.
真赃真贼
zhēn zāng zhēn zéi
Bắt được cả kẻ trộm lẫn tang vật.
真身
zhēn shēn
Hình dạng thật, bản thể thật (thường nói...
真释
zhēn shì
Giải thích đúng đắn, giải nghĩa chính xá...
真金不镀
zhēn jīn bù dù
Vàng thật không cần mạ (ý nói người tài ...
真金烈火
zhēn jīn liè huǒ
Vàng thật không sợ lửa (ý nói người tốt ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...