Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dān

Meanings: Nhìn chăm chú, tập trung quan sát (hiếm gặp), To gaze intently or focus attention on (rare usage)., ①虎视;雄视。[据]眈,视近而志远也。从目,冘声。——《说文》。[例]虎视眈眈。——《易·颐》。马注:“虎不眎貌。”[据]眈眈,视也。——《广雅》。[例]眈眈,威视之貌。——《汉书·叙传》注。按,训下视者,紞为组下垂,耽为耳下垂,故眈为目下视也。[据]眈,虎视也。——《集韵》。*②爱好;迷恋。[合]眈悦(酷爱;喜爱)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 冘, 目

Chinese meaning: ①虎视;雄视。[据]眈,视近而志远也。从目,冘声。——《说文》。[例]虎视眈眈。——《易·颐》。马注:“虎不眎貌。”[据]眈眈,视也。——《广雅》。[例]眈眈,威视之貌。——《汉书·叙传》注。按,训下视者,紞为组下垂,耽为耳下垂,故眈为目下视也。[据]眈,虎视也。——《集韵》。*②爱好;迷恋。[合]眈悦(酷爱;喜爱)。

Hán Việt reading: đam

Grammar: Động từ cổ, thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc văn học cổ.

Example: 虎眈眈而视。

Example pinyin: hǔ dān dān ér shì 。

Tiếng Việt: Hổ đang nhìn chăm chú.

dān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú, tập trung quan sát (hiếm gặp)

đam

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To gaze intently or focus attention on (rare usage).

虎视;雄视。[据]眈,视近而志远也。从目,冘声。——《说文》。[例]虎视眈眈。——《易·颐》。马注

“虎不眎貌。”眈眈,视也。——《广雅》。眈眈,威视之貌。——《汉书·叙传》注。按,训下视者,紞为组下垂,耽为耳下垂,故眈为目下视也。眈,虎视也。——《集韵》

爱好;迷恋。眈悦(酷爱;喜爱)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眈 (dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung