Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 省垣

Pinyin: shěng yuán

Meanings: Tỉnh thành, trung tâm hành chính của tỉnh., Capital city of a province; provincial capital., ①省会;省城。[例]鏖战六日夜,卒复省垣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 少, 目, 亘, 土

Chinese meaning: ①省会;省城。[例]鏖战六日夜,卒复省垣。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Dùng để chỉ thành phố lớn hoặc trung tâm hành chính của một tỉnh.

Example: 他住在省垣。

Example pinyin: tā zhù zài shěng yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống ở tỉnh thành.

省垣
shěng yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh thành, trung tâm hành chính của tỉnh.

Capital city of a province; provincial capital.

省会;省城。鏖战六日夜,卒复省垣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

省垣 (shěng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung