Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉宇

Pinyin: méi yǔ

Meanings: Vùng giữa hai lông mày, biểu hiện cảm xúc trên khuôn mặt., The area between the eyebrows; facial expression., ①两眉的上方。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 目, 于, 宀

Chinese meaning: ①两眉的上方。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận trên khuôn mặt, thường dùng trong văn viết hoặc miêu tả chi tiết.

Example: 他眉宇间透露出一股英气。

Example pinyin: tā méi yǔ jiān tòu lù chū yì gǔ yīng qì 。

Tiếng Việt: Giữa hai lông mày anh ấy toát lên một vẻ hào hiệp.

眉宇
méi yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng giữa hai lông mày, biểu hiện cảm xúc trên khuôn mặt.

The area between the eyebrows; facial expression.

两眉的上方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眉宇 (méi yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung