Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省钱
Pinyin: shěng qián
Meanings: Tiết kiệm tiền bạc., To save money., ①节约用钱,少花钱办事。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 少, 目, 戋, 钅
Chinese meaning: ①节约用钱,少花钱办事。
Grammar: Cấu trúc: [Hành động gây tiết kiệm] + 省钱.
Example: 买打折商品可以省钱。
Example pinyin: mǎi dǎ zhé shāng pǐn kě yǐ shěng qián 。
Tiếng Việt: Mua hàng giảm giá có thể giúp tiết kiệm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm tiền bạc.
Nghĩa phụ
English
To save money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节约用钱,少花钱办事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!