Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14341 đến 14370 của 28899 tổng từ

机宜
jī yí
Kế sách, phương pháp thích hợp trong hoà...
机巧
jī qiǎo
Khéo léo, thông minh, tinh xảo
机座
jī zuò
Đế máy; bệ máy
机弩
jī nǔ
Máy bắn cung tự động (cổ)
机心
jī xīn
Tâm cơ, mưu đồ khôn khéo nhưng đôi khi x...
机心械肠
jī xīn xiè cháng
Lòng dạ đầy mưu đồ và thủ đoạn
机杼
jī zhù
Khung cửi dệt vải; cũng chỉ tài năng sán...
机杼一家
jī zhù yī jiā
Phong cách riêng biệt, độc đáo (trong ng...
机样
jī yàng
Mẫu mã, kiểu dáng (liên quan đến máy móc...
机灌
jī guàn
Hệ thống tưới tiêu bằng máy
机米
jī mǐ
Gạo nấu bằng máy (từ ít dùng, thường chỉ...
机缘
jī yuán
Cơ hội và duyên phận, sự gặp gỡ may mắn ...
机要
jī yào
Thông tin quan trọng và bí mật, đặc biệt...
机要秘书
jī yào mì shū
Thư ký giữ các thông tin mật
机诈
jī zhà
Mưu mẹo, thủ đoạn xảo quyệt
机谋
jī móu
Chiến lược, mưu đồ khôn khéo
机锋
jī fēng
Lời nói sắc bén, đố kỵ trong tranh luận
机降
jī jiàng
Hạ cánh (bằng máy bay)
机难轻失
jī nán qīng shī
Khó khăn dễ dàng vuột mất cơ hội
朽坏
xiǔ huài
Mục nát, hư hỏng
朽戈钝甲
xiǔ gē dùn jiǎ
Vũ khí và áo giáp cũ kỹ, vô dụng
朽木不雕
xiǔ mù bù diāo
Gỗ mục thì không thể chạm khắc được; ám ...
朽木死灰
xiǔ mù sǐ huī
Gỗ mục và tro tàn, tượng trưng cho sự vô...
朽木生花
xiǔ mù shēng huā
Gỗ mục nở hoa, ám chỉ việc điều kỳ diệu ...
朽木粪土
xiǔ mù fèn tǔ
Gỗ mục và phân đất, ám chỉ sự kém cỏi, t...
朽迈
xiǔ mài
Già yếu, suy nhược do tuổi tác
朽骨重肉
xiǔ gǔ zhòng ròu
Xương mục thịt thừa, chỉ người vô dụng
Gai nhọn (trong văn cổ)
杀一儆百
shā yī jǐng bǎi
Giết một người để răn đe trăm người; ám ...
杀害
shā hài
Sát hại, giết chết.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...