Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14341 đến 14370 của 28922 tổng từ

朱文
zhū wén
Văn tự hoặc ký hiệu khắc trên con dấu bằ...
朱楼碧瓦
zhū lóu bì wǎ
Lầu son gác tía, dùng để miêu tả kiến tr...
朱楼绮户
zhū lóu qǐ hù
Những ngôi nhà cao tầng với cửa sổ chạm ...
朱槃玉敦
zhū pán yù dūn
Khay son và bình ngọc, ám chỉ đồ dùng qu...
朱湘
Zhū Xiāng
Tên của một nhà thơ hiện đại Trung Quốc,...
朱熹
Zhū Xī
Tên của một nhà triết học và học giả nổi...
朱颜绿发
zhū yán lǜ fà
Một làn da hồng hào và mái tóc xanh, mô ...
朱颜翠发
zhū yán cuì fà
Làn da đỏ hồng và mái tóc đen óng mượt, ...
朱颜鹤发
zhū yán hè fà
Làn da hồng hào nhưng tóc bạc trắng, ám ...
机宜
jī yí
Kế sách, phương pháp thích hợp trong hoà...
机巧
jī qiǎo
Khéo léo, thông minh, tinh xảo
机座
jī zuò
Đế máy; bệ máy
机弩
jī nǔ
Máy bắn cung tự động (cổ)
机心
jī xīn
Tâm cơ, mưu đồ khôn khéo nhưng đôi khi x...
机心械肠
jī xīn xiè cháng
Lòng dạ đầy mưu đồ và thủ đoạn
机杼
jī zhù
Khung cửi dệt vải; cũng chỉ tài năng sán...
机杼一家
jī zhù yī jiā
Phong cách riêng biệt, độc đáo (trong ng...
机样
jī yàng
Mẫu mã, kiểu dáng (liên quan đến máy móc...
机灌
jī guàn
Hệ thống tưới tiêu bằng máy
机米
jī mǐ
Gạo nấu bằng máy (từ ít dùng, thường chỉ...
机缘
jī yuán
Cơ hội và duyên phận, sự gặp gỡ may mắn ...
机要
jī yào
Thông tin quan trọng và bí mật, đặc biệt...
机要秘书
jī yào mì shū
Thư ký giữ các thông tin mật
机诈
jī zhà
Mưu mẹo, thủ đoạn xảo quyệt
机谋
jī móu
Chiến lược, mưu đồ khôn khéo
机锋
jī fēng
Lời nói sắc bén, đố kỵ trong tranh luận
机降
jī jiàng
Hạ cánh (bằng máy bay)
机难轻失
jī nán qīng shī
Khó khăn dễ dàng vuột mất cơ hội
朽坏
xiǔ huài
Mục nát, hư hỏng
朽戈钝甲
xiǔ gē dùn jiǎ
Vũ khí và áo giáp cũ kỹ, vô dụng

Hiển thị 14341 đến 14370 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...