Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱槃玉敦

Pinyin: zhū pán yù dūn

Meanings: Khay son và bình ngọc, ám chỉ đồ dùng quý giá trong nghi lễ cổ xưa., Scarlet tray and jade container, referring to precious ritual objects in ancient times., 珠槃用珍珠装饰的盘子;玉敦玉制的盛器。特指古代天子、诸侯歃血为盟时所用的礼器。[出处]《周礼·天官·玉府》“若合诸侯,则共珠槃玉敦。”[例]说不定国王还要歃血为盟呢,~的准备也是不可少的。(郭沫若《屈原》第二幕)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 朱, 木, 般, 丶, 王, 享, 攵

Chinese meaning: 珠槃用珍珠装饰的盘子;玉敦玉制的盛器。特指古代天子、诸侯歃血为盟时所用的礼器。[出处]《周礼·天官·玉府》“若合诸侯,则共珠槃玉敦。”[例]说不定国王还要歃血为盟呢,~的准备也是不可少的。(郭沫若《屈原》第二幕)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính lịch sử hoặc lễ nghi.

Example: 展览会上展出了许多朱槃玉敦。

Example pinyin: zhǎn lǎn huì shàng zhǎn chū le xǔ duō zhū pán yù dūn 。

Tiếng Việt: Triển lãm trưng bày nhiều khay son bình ngọc.

朱槃玉敦
zhū pán yù dūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khay son và bình ngọc, ám chỉ đồ dùng quý giá trong nghi lễ cổ xưa.

Scarlet tray and jade container, referring to precious ritual objects in ancient times.

珠槃用珍珠装饰的盘子;玉敦玉制的盛器。特指古代天子、诸侯歃血为盟时所用的礼器。[出处]《周礼·天官·玉府》“若合诸侯,则共珠槃玉敦。”[例]说不定国王还要歃血为盟呢,~的准备也是不可少的。(郭沫若《屈原》第二幕)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...