Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机缘

Pinyin: jī yuán

Meanings: Cơ hội và duyên phận, sự gặp gỡ may mắn giữa người với người hoặc hoàn cảnh đưa đẩy., Opportunity and fate; fortuitous meeting between people or circumstances., ①机会和缘分;时机;机遇。[例]失去机缘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 几, 木, 彖, 纟

Chinese meaning: ①机会和缘分;时机;机遇。[例]失去机缘。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng để nói về những điều xảy ra do may mắn hoặc định mệnh.

Example: 这次合作真是难得的机缘。

Example pinyin: zhè cì hé zuò zhēn shì nán dé de jī yuán 。

Tiếng Việt: Cuộc hợp tác này quả là một cơ duyên hiếm có.

机缘
jī yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ hội và duyên phận, sự gặp gỡ may mắn giữa người với người hoặc hoàn cảnh đưa đẩy.

Opportunity and fate; fortuitous meeting between people or circumstances.

机会和缘分;时机;机遇。失去机缘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...