Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机座
Pinyin: jī zuò
Meanings: Đế máy; bệ máy, Machine base, ①设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件。[例]发动机座。*②飞机上的座位。[例]他的机座是五号。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 几, 木, 坐, 广
Chinese meaning: ①设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件。[例]发动机座。*②飞机上的座位。[例]他的机座是五号。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến máy móc và thiết bị
Example: 检查一下机座是否稳固。
Example pinyin: jiǎn chá yí xià jī zuò shì fǒu wěn gù 。
Tiếng Việt: Kiểm tra xem đế máy có chắc chắn không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đế máy; bệ máy
Nghĩa phụ
English
Machine base
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件。发动机座
飞机上的座位。他的机座是五号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!