Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机巧
Pinyin: jī qiǎo
Meanings: Khéo léo, thông minh, tinh xảo, Cleverness, ingenuity, ①机智巧妙。[例]衡善机巧。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 几, 木, 丂, 工
Chinese meaning: ①机智巧妙。[例]衡善机巧。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Có thể làm định ngữ hoặc bổ ngữ, thường mô tả về trí tuệ hay khả năng sáng tạo
Example: 他的设计充满了机巧。
Example pinyin: tā de shè jì chōng mǎn le jī qiǎo 。
Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy đầy sự khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo léo, thông minh, tinh xảo
Nghĩa phụ
English
Cleverness, ingenuity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机智巧妙。衡善机巧。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!