Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机谋
Pinyin: jī móu
Meanings: Chiến lược, mưu đồ khôn khéo, Strategy, clever plot., ①重要的谋略;机智的谋略。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 木, 某, 讠
Chinese meaning: ①重要的谋略;机智的谋略。
Example: 他的成功离不开精心的机谋。
Example pinyin: tā de chéng gōng lí bù kāi jīng xīn de jī móu 。
Tiếng Việt: Sự thành công của anh ấy không thể thiếu những mưu đồ khéo léo.

📷 Video
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược, mưu đồ khôn khéo
Nghĩa phụ
English
Strategy, clever plot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重要的谋略;机智的谋略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
