Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机心
Pinyin: jī xīn
Meanings: Tâm cơ, mưu đồ khôn khéo nhưng đôi khi xảo quyệt, Cunning plans/schemes, ①机巧的心思。[例]有机事者,必有机心。——《庄子·天地》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 几, 木, 心
Chinese meaning: ①机巧的心思。[例]有机事者,必有机心。——《庄子·天地》。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ tâm địa phức tạp
Example: 他满脑子都是机心。
Example pinyin: tā mǎn nǎo zǐ dōu shì jī xīn 。
Tiếng Việt: Trong đầu anh ta toàn là những mưu đồ khôn khéo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm cơ, mưu đồ khôn khéo nhưng đôi khi xảo quyệt
Nghĩa phụ
English
Cunning plans/schemes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机巧的心思。有机事者,必有机心。——《庄子·天地》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!