Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机弩

Pinyin: jī nǔ

Meanings: Máy bắn cung tự động (cổ), Crossbow mechanism (ancient), ①装机械的弓。[例]礧炮机弩。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 奴, 弓

Chinese meaning: ①装机械的弓。[例]礧炮机弩。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ lịch sử, ít dùng trong cuộc sống hiện đại

Example: 古代战场上常用机弩。

Example pinyin: gǔ dài zhàn chǎng shàng cháng yòng jī nǔ 。

Tiếng Việt: Trong chiến trường cổ đại thường sử dụng máy bắn cung tự động.

机弩
jī nǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy bắn cung tự động (cổ)

Crossbow mechanism (ancient)

装机械的弓。礧炮机弩。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机弩 (jī nǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung