Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11881 đến 11910 của 28899 tổng từ

bài
Kính cẩn làm gì đó, thường dùng trong cá...
chuò
Dừng lại hoặc ngưng giữa chừng, ít sử dụ...
拟于不伦
nǐ yú bù lún
So sánh không hợp lý, ví von sai lệch.
拟作
nǐ zuò
Giả vờ làm điều gì đó hoặc soạn ra một t...
拟古
nǐ gǔ
Phỏng theo phong cách cổ xưa, thường dùn...
拟合
nǐ hé
Điều chỉnh hoặc khớp dữ liệu theo một mô...
拟稿
nǐ gǎo
Soạn thảo, viết bản nháp
拟规画圆
nǐ guī huà yuán
Dùng compa để vẽ hình tròn (ẩn dụ về việ...
拟订
nǐ dìng
Vạch ra, đề xuất kế hoạch/giải pháp
拟议
nǐ yì
Đề xuất ý tưởng, thảo luận trước khi quy...
拟非其伦
nǐ fēi qí lún
So sánh sai lệch, không đúng sự thật
拣佛烧香
jiǎn fó shāo xiāng
Chọn lựa tượng Phật để thắp hương (ẩn dụ...
拣精拣肥
jiǎn jīng jiǎn féi
Chọn thứ tốt nhất, lựa chọn kỹ càng
拣精择肥
jiǎn jīng zé féi
Chọn cái tốt nhất, lọc lừa chọn món ngon...
拥书南面
yōng shū nán miàn
Ôm sách ngồi hướng nam (tượng trưng cho ...
拥书百城
yōng shū bǎi chéng
Sở hữu nhiều sách quý hơn cả trăm thành ...
拥兵自固
yōng bīng zì gù
Giữ binh sĩ làm của riêng để bảo vệ quyề...
拥军优属
yōng jūn yōu shǔ
Ủng hộ quân đội và chăm lo gia đình quân...
拥彗
yōng huì
Quét dọn, làm sạch sân nhà (thường dùng ...
拥政爱民
yōng zhèng ài mín
Ủng hộ chính quyền và yêu quý nhân dân.
拥旄
yōng máo
Cầm cờ lệnh (biểu tượng của quyền lực qu...
拥篲救火
yōng huì jiù huǒ
Dùng chổi cứu hỏa – ví dụ về hành động k...
拥雾翻波
yōng wù fān bō
Bao phủ bởi sương mù và sóng nước – miêu...
拦击
lán jī
Ngăn chặn và tấn công (thường dùng trong...
拦劫
lán jié
Cướp đường, cản trở và cướp bóc ai đó
拨打
bō dǎ
Gọi điện thoại (nhấc máy và bấm số).
拨草寻蛇
bō cǎo xún shé
Hành động mạo hiểm tìm kiếm nguy hiểm kh...
择主而事
zé zhǔ ér shì
Chọn người lãnh đạo tốt để phục vụ.
择交
zé jiāo
Chọn bạn mà kết giao, lựa chọn người để ...
择吉
zé jí
Chọn ngày lành tháng tốt để thực hiện mộ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...