Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥军优属

Pinyin: yōng jūn yōu shǔ

Meanings: Ủng hộ quân đội và chăm lo gia đình quân nhân, Support the army and take care of military families, ①拥戴人民军队,优待革命军人的家属。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 用, 冖, 车, 亻, 尤, 尸, 禹

Chinese meaning: ①拥戴人民军队,优待革命军人的家属。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chính sách quốc phòng và xã hội.

Example: 政府一直坚持拥军优属的政策。

Example pinyin: zhèng fǔ yì zhí jiān chí yōng jūn yōu shǔ de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ luôn duy trì chính sách ủng hộ quân đội và chăm sóc gia đình quân nhân.

拥军优属
yōng jūn yōu shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ quân đội và chăm lo gia đình quân nhân

Support the army and take care of military families

拥戴人民军队,优待革命军人的家属

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥军优属 (yōng jūn yōu shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung