Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥雾翻波

Pinyin: yōng wù fān bō

Meanings: Bao phủ bởi sương mù và sóng nước – miêu tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ., Covered by mist and waves – describing a majestic natural scene., 意即兴风作浪。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 扌, 用, 务, 雨, 番, 羽, 氵, 皮

Chinese meaning: 意即兴风作浪。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất miêu tả, thường dùng trong văn chương hoặc khi diễn tả cảnh quan thiên nhiên.

Example: 大海拥雾翻波,景象壮观。

Example pinyin: dà hǎi yōng wù fān bō , jǐng xiàng zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Biển cả bao phủ bởi sương mù và sóng nước, cảnh tượng thật hùng vĩ.

拥雾翻波
yōng wù fān bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao phủ bởi sương mù và sóng nước – miêu tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Covered by mist and waves – describing a majestic natural scene.

意即兴风作浪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥雾翻波 (yōng wù fān bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung