Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拟规画圆
Pinyin: nǐ guī huà yuán
Meanings: Dùng compa để vẽ hình tròn (ẩn dụ về việc lập kế hoạch hoàn hảo), Using a compass to draw a circle (metaphor for perfect planning), 按照圆规画圆形。比喻照老规矩办事,不知道变通。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 以, 扌, 夫, 见, 一, 凵, 田, 员, 囗
Chinese meaning: 按照圆规画圆形。比喻照老规矩办事,不知道变通。
Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính triết lý.
Example: 做事要像拟规画圆一样严谨。
Example pinyin: zuò shì yào xiàng nǐ guī huà yuán yí yàng yán jǐn 。
Tiếng Việt: Làm việc phải cẩn thận như khi dùng compa vẽ hình tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng compa để vẽ hình tròn (ẩn dụ về việc lập kế hoạch hoàn hảo)
Nghĩa phụ
English
Using a compass to draw a circle (metaphor for perfect planning)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照圆规画圆形。比喻照老规矩办事,不知道变通。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế