Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟议

Pinyin: nǐ yì

Meanings: Đề xuất ý tưởng, thảo luận trước khi quyết định, Proposal, discussion before making a decision, ①行动之前的计划、筹划。*②草拟。[例]拟议规划。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 以, 扌, 义, 讠

Chinese meaning: ①行动之前的计划、筹划。*②草拟。[例]拟议规划。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (ý tưởng) hoặc động từ (thảo luận).

Example: 这项政策还在拟议中。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè hái zài nǐ yì zhōng 。

Tiếng Việt: Chính sách này vẫn đang trong giai đoạn thảo luận.

拟议
nǐ yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề xuất ý tưởng, thảo luận trước khi quyết định

Proposal, discussion before making a decision

行动之前的计划、筹划

草拟。拟议规划

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拟议 (nǐ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung