Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜赐

Pinyin: bài cì

Meanings: Nhận quà tặng hoặc ân huệ một cách trang trọng, thường kèm lòng biết ơn., To receive a gift or favor respectfully, often with gratitude., ①拜谢他人的赏赐赠予。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丰, 龵, 易, 贝

Chinese meaning: ①拜谢他人的赏赐赠予。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ món quà hoặc sự ưu ái. Ví dụ: 拜赐厚礼 (nhận quà lớn).

Example: 他拜赐了长辈的关怀。

Example pinyin: tā bài cì le zhǎng bèi de guān huái 。

Tiếng Việt: Anh ấy trân trọng nhận lấy sự quan tâm của bậc trưởng bối.

拜赐
bài cì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận quà tặng hoặc ân huệ một cách trang trọng, thường kèm lòng biết ơn.

To receive a gift or favor respectfully, often with gratitude.

拜谢他人的赏赐赠予

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜赐 (bài cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung