Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜门

Pinyin: bài mén

Meanings: Thăm hỏi hoặc tỏ lòng kính trọng tới nhà ai đó (thường là gia đình có uy tín hoặc học giả)., To visit and show respect to someone’s home (usually a reputable family or scholar)., ①登门拜谢。*②拜人为老师。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丰, 龵, 门

Chinese meaning: ①登门拜谢。*②拜人为老师。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ nơi chốn hoặc người được thăm viếng.

Example: 他专程去拜访那位学者,并拜门致意。

Example pinyin: tā zhuān chéng qù bài fǎng nà wèi xué zhě , bìng bài mén zhì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đặc biệt đến thăm vị học giả kia và tỏ lòng kính trọng.

拜门
bài mén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm hỏi hoặc tỏ lòng kính trọng tới nhà ai đó (thường là gia đình có uy tín hoặc học giả).

To visit and show respect to someone’s home (usually a reputable family or scholar).

登门拜谢

拜人为老师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜门 (bài mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung